Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saw logs


verb
breathe noisily during one's sleep
- she complained that her husband snores
Syn:
snore, saw wood
Derivationally related forms:
snore (for: snore), snorer (for: snore), snoring (for: snore)
Hypernyms:
breathe, take a breath, respire, suspire
Entailment:
sleep, kip, slumber, log Z's, catch some Z's
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.